Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
19601 | Phân Tích Nhân Tử | 8y-4(5-y)-44 | |
19602 | Phân Tích Nhân Tử | -8z+10z | |
19603 | Phân Tích Nhân Tử | 8z+64 | |
19604 | Phân Tích Nhân Tử | 8z-32 | |
19605 | Phân Tích Nhân Tử | 9-(3y-6) | |
19606 | Phân Tích Nhân Tử | 9.81+4.33+6.79 | |
19607 | Phân Tích Nhân Tử | 9(y-1)^(2-25) | |
19608 | Phân Tích Nhân Tử | 9 1/4+9 2/5 | |
19609 | Phân Tích Nhân Tử | 9 1/4-3 9/10 | |
19610 | Phân Tích Nhân Tử | 9 1/6+7 5/12 | |
19611 | Phân Tích Nhân Tử | 9 1/8-3 3/4 | |
19612 | Phân Tích Nhân Tử | 9 3/8+14 1/4 | |
19613 | Phân Tích Nhân Tử | 9 5/6+1 1/4 | |
19614 | Phân Tích Nhân Tử | 8p^9+8p^8 | |
19615 | Phân Tích Nhân Tử | 8s^2+2s | |
19616 | Phân Tích Nhân Tử | 8s^2+6s-9 | |
19617 | Phân Tích Nhân Tử | 8s^3-8s^2-4s+16s^4 | |
19618 | Phân Tích Nhân Tử | 8t^3+1 | |
19619 | Phân Tích Nhân Tử | 8u^2+13u+5 | |
19620 | Phân Tích Nhân Tử | 8m^3n^4-22m^5n^6 | |
19621 | Phân Tích Nhân Tử | 8m^4+27my^3 | |
19622 | Phân Tích Nhân Tử | 8mn^3+24m^2n^2 | |
19623 | Phân Tích Nhân Tử | 8n^2+22(nm)+5m^2 | |
19624 | Phân Tích Nhân Tử | 8n^2-12m | |
19625 | Phân Tích Nhân Tử | 8n^2-72p^2 | |
19626 | Phân Tích Nhân Tử | 8n^3+343 | |
19627 | Phân Tích Nhân Tử | 8b-(2b-3c) | |
19628 | Phân Tích Nhân Tử | 8b-5-(2b+2) | |
19629 | Phân Tích Nhân Tử | -8c-5c | |
19630 | Phân Tích Nhân Tử | 8hundreds+2 hundreds | hundreds |
19631 | Phân Tích Nhân Tử | 8m(3m^2-2m+4) | |
19632 | Phân Tích Nhân Tử | 8m+6 | |
19633 | Phân Tích Nhân Tử | 8m-4n+12 | |
19634 | Phân Tích Nhân Tử | 8m-m-3m+5 | |
19635 | Phân Tích Nhân Tử | 8n+3 | |
19636 | Phân Tích Nhân Tử | 8n-16m-2mn+4m^2 | |
19637 | Phân Tích Nhân Tử | 8v+64 | |
19638 | Phân Tích Nhân Tử | 8w-12 | |
19639 | Phân Tích Nhân Tử | 8*(blank)+8*(blank) | |
19640 | Phân Tích Nhân Tử | 8xy-4y-10x+5 | |
19641 | Phân Tích Nhân Tử | 8y-(5y+2)+16 | |
19642 | Phân Tích Nhân Tử | 5p^2+35p+60 | |
19643 | Phân Tích Nhân Tử | 5q^2-6pq-5q+6p | |
19644 | Phân Tích Nhân Tử | 5r^2+11r+6 | |
19645 | Phân Tích Nhân Tử | 5r^2+37r+42 | |
19646 | Phân Tích Nhân Tử | 5s^2-20 | |
19647 | Phân Tích Nhân Tử | 5t^2+14t+8 | |
19648 | Phân Tích Nhân Tử | 5t^2+40t-45 | |
19649 | Phân Tích Nhân Tử | -5t^2+8t+15 | |
19650 | Phân Tích Nhân Tử | 5u^2+19u-30 | |
19651 | Phân Tích Nhân Tử | 5u^2+6u-8 | |
19652 | Phân Tích Nhân Tử | 5u^2-6u-2 | |
19653 | Phân Tích Nhân Tử | 5u^3+2u^2+35u+14 | |
19654 | Phân Tích Nhân Tử | 5u^5+20u^4 | |
19655 | Phân Tích Nhân Tử | 5 căn bậc hai của 3a+ căn bậc hai của 12a+ căn bậc hai của 27a | |
19656 | Phân Tích Nhân Tử | 5 căn bậc hai của 5-4 căn bậc hai của 3 | |
19657 | Phân Tích Nhân Tử | 5v^2(v-9)-2(v-9) | |
19658 | Phân Tích Nhân Tử | 5v^2+31v-28 | |
19659 | Phân Tích Nhân Tử | 5v^2+4v-1 | |
19660 | Phân Tích Nhân Tử | 5v^2+8v+3 | |
19661 | Phân Tích Nhân Tử | 5v^2-6v-30v+36 | |
19662 | Phân Tích Nhân Tử | 5v^3-10v^2-7v+14 | |
19663 | Phân Tích Nhân Tử | 5v^9w^8-20v^2w^2y^4 | |
19664 | Phân Tích Nhân Tử | -5w^2+23-(29-4w^2+9) | |
19665 | Phân Tích Nhân Tử | 5w^2-104w+w^3 | |
19666 | Phân Tích Nhân Tử | 5w^2-13w-6 | |
19667 | Phân Tích Nhân Tử | 5w^2-35w+50 | |
19668 | Phân Tích Nhân Tử | 5w^3y^6*(2y^3)*(3w) | |
19669 | Phân Tích Nhân Tử | 5w^3+4w^3+30w+24 | |
19670 | Phân Tích Nhân Tử | 5w^3-45w | |
19671 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2-y^4 | |
19672 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2+12y-9 | |
19673 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2+15y+4y+12 | |
19674 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2+18y-8 | |
19675 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2+20y+20 | |
19676 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2+30y+225 | |
19677 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2+40y+80 | |
19678 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2+8zy-3y^2 | |
19679 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2-15y-140 | |
19680 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2-17y-12 | |
19681 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2-22y+21 | |
19682 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2-36y-81 | |
19683 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^2*(7y)+2 | |
19684 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^3-15y^2-90y | |
19685 | Phân Tích Nhân Tử | -5y^3-30y^2+200y | |
19686 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^4-35y^3+25y^2 | |
19687 | Phân Tích Nhân Tử | 5y^4-5y^3+20y^2-20y | |
19688 | Phân Tích Nhân Tử | -5(2y+2y+4)+5(-3y-6)-8(3y+3) | |
19689 | Phân Tích Nhân Tử | 5(2y-6)-4(y+3)-15 | |
19690 | Phân Tích Nhân Tử | 5(y-p) | |
19691 | Phân Tích Nhân Tử | 5(z-3)+8z-2 | |
19692 | Phân Tích Nhân Tử | 5*4 | |
19693 | Phân Tích Nhân Tử | 5.16p-15.48 | |
19694 | Phân Tích Nhân Tử | 5.7-5.7y+5.5-4.3y | |
19695 | Phân Tích Nhân Tử | 5.9a+7.8b-5.6a-7.6b | |
19696 | Phân Tích Nhân Tử | 5(p-2q)^2(a+b)+3(p-2q)^2(a+b)-14(p-2q)^2(a+b) | |
19697 | Phân Tích Nhân Tử | 5 1/3-3/4 | |
19698 | Phân Tích Nhân Tử | 5 1/4-3 3/4 | |
19699 | Phân Tích Nhân Tử | 5-1/4s | |
19700 | Phân Tích Nhân Tử | 5 2/3+5 8/9 |